Có 3 kết quả:
引退 yǐn tuì ㄧㄣˇ ㄊㄨㄟˋ • 隐退 yǐn tuì ㄧㄣˇ ㄊㄨㄟˋ • 隱退 yǐn tuì ㄧㄣˇ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retire from office
(2) to resign
(2) to resign
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retire (from society, esp. from politics)
(2) to vanish
(2) to vanish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retire (from society, esp. from politics)
(2) to vanish
(2) to vanish
Bình luận 0