Có 3 kết quả:

引退 yǐn tuì ㄧㄣˇ ㄊㄨㄟˋ隐退 yǐn tuì ㄧㄣˇ ㄊㄨㄟˋ隱退 yǐn tuì ㄧㄣˇ ㄊㄨㄟˋ

1/3

yǐn tuì ㄧㄣˇ ㄊㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to retire from office
(2) to resign

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to retire (from society, esp. from politics)
(2) to vanish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to retire (from society, esp. from politics)
(2) to vanish

Bình luận 0